Sẵn có: | |
---|---|
Mô-đun mạng Mitsubishi MELSECNET/H QJ72LP25-25 QJ72LP25G
Mô-đun bộ điều khiển PLC của Mitsubishi PLC Dòng sản phẩm Mitsubishi MELSEC-Q
Tại Coberry, chúng tôi có thể cung cấp cho bạn một Nhà máy hoàn toàn mới được bảo hành bởi Bảo hành gốc của Nhà sản xuất.
Mua phụ tùng đã qua sử dụng có thể mang lại khoản tiết kiệm lớn so với phụ tùng mới
Mua một chiếc tân trang có thể tiết kiệm đáng kể so với chiếc mới
Mục | Đặc điểm kỹ thuật mô-đun mạng Mitsubishi MELSECNET/H | |||||
Cấu hình mạng | Hệ thống vòng quang | Hệ thống bus đồng trục | Hệ thống xe buýt xoắn | |||
Người mẫu | QJ71LP21(S)-25 QJ72LP25-25 | QJ71LP21G QJ72LP25G | QJ71BR11 QJ72BR15 | QJ71NT11B | ||
Cáp | Sợi quang (SI) | Sợi quang (GI) | Đồng trục (3C-2V) | Đồng trục (5C-2V) | Cặp xoắn | CC-Link Ver. 1.10- cáp tương thích |
Mạng PLC tới PLC Số lượng điểm liên kết tối đa trên mỗi mạng | 16384 điểm (8192 điểm ở chế độ MELSECNET/10) | 16384 điểm | ||||
LW | 16384 điểm (8192 điểm ở chế độ MELSECNET/10) | 16384 điểm | ||||
LX/LY | 8192 điểm | |||||
Số lượng điểm liên kết tối đa trên mỗi trạm | •Chế độ MELSECNET/H {(LY + LB) /8 + (2 x LW)} 2000 byte •Chế độ mở rộng MELSECNET/H {(LY + LB) /8 + (2 x LW)} 35840 byte |
|||||
Số lượng trạm trên mỗi mạng |
Lên đến 64 trạm (1 trạm điều khiển, 63 trạm thông thường) |
Lên đến 32 trạm (1 trạm điều khiển, 31 trạm thông thường) | ||||
Tốc độ truyền thông | 25 Mb/giây/10 Mb/giây | 10 Mb/giây | 156 kbps/312 kbps/625 kbps/1,25 Mb/giây/2,5 Mb/giây/5 Mb/giây/10 Mb/giây | |||
Khoảng cách tổng thể |
30 km |
300 m |
500 m |
1200 m/156 kb/giây, 600 m/312 kbps, 400m/625kb/giây, 200 m/1,25 Mb/giây |
1200 m/156 kb/giây, 900 m/312 kbps, 600m/625kb/giây, 400 m/1,25 Mb/giây, 200 m/2,5 Mb/giây, 150 m/5 Mb/giây, 100 m/10 Mb/giây |
|
Khoảng cách giữa các ga | Lên đến 1km | 2 km | — | — |